STT |
Diễn giải |
Thông số |
1 |
Module P16 – khoảng cách hai điểm ảnh | 16mm |
2 |
Kích thước Module cơ bản ( W x H ) | 256mm x 256mm – 16 x 16 pixel |
3 |
Số Led / điểm ảnh | 2R + 1G + 1B |
4 |
Mật độ điểm ảnh /1m2 | 3906 điểm /1m2 |
5 |
Số mầu hiển thị | 16,7 triệu mầu – Tối đa 281 ngàn tỉ mầu |
6 |
Độ sáng tối đa | 7000cd/1m2 |
7 |
Tần số quét | 60 > 120Hz |
8 |
Tần số làm tươi | Max 400Hz |
9 |
Góc nhìn | 140° |
10 |
Khoảng cách nhìn tốt nhất | 15 > 300m |
11 |
Kích thước Cabinet ( W x H ) | 1024mm x 1024mm |
12 |
Chất liệu cabin | Tôn dập, sơn tĩnh điện |
13 |
Nguồn cấp | Switching ( nguồn xung điện tử ) |
14 |
Khối lượng /m2 | 50kg/m2 |
15 |
Nhiệt độ hoạt động | -20° ~ +50°C |
16 |
Độ ẩm hoạt động | 0 — 90% |
17 |
Điện áp hoạt động | 90v > 220v ~ AC |
18 |
Tần số nguồn điện | 50/60Hz |
19 |
Công suất tiêu thụ /m2 | Tối đa 950W – Trung bình 600W |
20 |
Tuổi thọ bóng LED | 100.000 h |
21 |
Truyền thông điều khiển | Đồng bộ với máy tính |
22 |
Phương thức truyền dữ liệu | Cables RJ45 ( Ethenet ) or cáp quang |
23 |
Khoảng cách điều khiển | Tối đa 100m với cáp Ethenet |
24 |
Hệ điều hành tương thích | Windows XPWin7 |
25 |
Xuất sứ hàng hóa | Trung Quốc ( China ) |
26 |
Thời gian bảo hành | 12 tháng |
27 |
Số module /1m2 | 16 |